giun sán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giun sán+
- Parasitical worms(nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giun sán"
- Những từ có chứa "giun sán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
filarial helminthic dracunculus medinensis class aphasmidia class polychaeta scolopaceous wormy worm scolopacine vermicular more...
Lượt xem: 463