--

bạt mạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạt mạng

+ adj  

  • Devil-may-care, reckless
    • sống bạt mạng
      to live in a devil-may-care manner
    • nói bạt mạng
      to speak in a devil-may-care way, to speak recklessly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạt mạng"
Lượt xem: 709