bạt mạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạt mạng+ adj
- Devil-may-care, reckless
- sống bạt mạng
to live in a devil-may-care manner
- nói bạt mạng
to speak in a devil-may-care way, to speak recklessly
- sống bạt mạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạt mạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bạt mạng":
buột miệng bớt miệng bịt miệng bạt mạng
Lượt xem: 697