--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạt tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạt tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạt tai
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To box someone's ear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạt tai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bạt tai"
:
biệt tài
bất tài
bạt tai
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
bạt tai
:
To box someone's ear