huếch hoác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huếch hoác+
- như huếch (ý mạnh hơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huếch hoác"
- Những từ có chứa "huếch hoác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course trainer course of instruction didacticism coach boot camp drill-sergeant pelmanism sandwich course ninety-day wonder more...
Lượt xem: 536