bả lả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bả lả+ adj
- Too familiar, offensively familiar, improper
- giở những trò bả lả
to indulge in familiarities, to indulge in improprieties, to take liberties
- giở những trò bả lả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bả lả"
Lượt xem: 805