khoa đại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoa đại+
- (cũ) Vaunt, boast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoa đại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoa đại":
khả ái khó chơi khó coi khoa cử khoa giáo khoa học khoá chữ khóa học khoá kéo khoai more... - Những từ có chứa "khoa đại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 644