--

bả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bả

+ noun  

  • poisoned food
    • bả chuột
      Rat-poison
  • Bait, lure
    • bả vinh quang
      The lures of honours and riches
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bả"
Lượt xem: 355