bản kẽm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản kẽm+ noun
- Zincograph
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản kẽm"
- Những từ có chứa "bản kẽm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
zinc zincography zincograph photo-engraving spelter gravure heliogravure photogravure zincographic zincographer more...
Lượt xem: 665