--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gravure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chắc lép
:
To be half trustful half suspicious (of someone's solvency)chắc lép nên không cho mượn tiềnbeing half trustful half suspicious, he did not lend money to him
+
bản quyền
:
copyrightai giữ bản quyền của phần mềm này?who owns the copyright on this software?bị kiện về tội vi phạm bản quyềnto be sued for breach of copyright/for infringing copyrighttiền bản quyềnroyalty
+
chiếm giữ
:
to with holdchiếm giữ tài sảnto with hold property
+
cornelian cherry
:
loài cây sớm rụng ở Châu Âu, hoặc cây nhỏ có quả màu đỏ tươi
+
ái chà
:
Oh! Ha!ái chà, cà phê đắng quá!oh, what bitter coffee!ái chà, sao anh thức dậy sớm thế?oh, why do you get up so early?