bản vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản vị+ noun
- Standard
- bản vị bạc
silver standard
- bản vị vàng
gold standard
- bản vị bạc
+ adj
- Of (relating to) departmentalism, regionalistic
- tư tưởng bản vị
a spirit influenced by departmentalism, a regionalistic spirit
- tư tưởng bản vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản vị"
- Những từ có chứa "bản vị":
đơn bản vị bản vị bản vị chủ nghĩa kim bản vị ngân bản vị song bản vị
Lượt xem: 564