--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bất trung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bất trung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất trung
Your browser does not support the audio element.
+
Disloyal, unfaithful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất trung"
Những từ có chứa
"bất trung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
bất trung
:
Disloyal, unfaithful