--

bất tỉnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất tỉnh

+  

  • Unconscious, insensible
    • bị thương nặng, nằm bất tỉnh
      seriously wounded, he lay unconscious
    • nghe tin đau xót, ngã lăn ra bất tỉnh
      on hearing the painful news, she fell down unconscious; on hearing the painful news, she fainted
Lượt xem: 664