--

bẩm sinh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẩm sinh

+ adj  

  • Innate, inborn
    • tật bẩm sinh
      an innate defect
    • thiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinh
      genius is the result of long and enduring efforts and not something innate
  • bẩm tính

+ noun  

  • Innate character
    • bẩm tính hiền lành
      to be innately good-natured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẩm sinh"
Lượt xem: 590