--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắc vĩ tuyến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắc vĩ tuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắc vĩ tuyến
Your browser does not support the audio element.
+
North parallel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắc vĩ tuyến"
Những từ có chứa
"bắc vĩ tuyến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
snow
snowy
corn snow
snow-break
sledding
sleighing
brocade
sleigh
corticotrophin
sleet
more...
Lượt xem: 739
Từ vừa tra
+
bắc vĩ tuyến
:
North parallel
+
thân phận
:
lot, plight, condition