--

bắn tiếng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắn tiếng

+ verb  

  • To send word (through an intermediary)
    • bắn tiếng muốn gặp
      he sent word to suggest an interview
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắn tiếng"
Lượt xem: 642