bắt chợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt chợt+ verb
- To surprise, to notice all of a sudden
- bắt chợt một cái nhìn trộm
to surprise someone casting a surreptitious glance (at oneself), to surprise a surreptitious glance from someone
- bắt chợt một cái nhìn trộm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt chợt"
Lượt xem: 636