lót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lót+ verb
- to line (coat...),
- lót áo
to line a coat
- lót áo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lót"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lót":
lát lạt lật liệt lít loạt loét lót lọt lột more... - Những từ có chứa "lót":
áo lót đút lót lót lót ổ nói lót - Những từ có chứa "lót" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lined bolster bush bribe enswathement enswathe saddle-cloth wadding interline dirndl more...
Lượt xem: 558