--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắt thăm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắt thăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt thăm
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To draw lots
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt thăm"
Những từ có chứa
"bắt thăm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
visit
visitation
visiting
lot
visitant
probe
lionize
ballot
lionise
intervisitation
more...
Lượt xem: 667
Từ vừa tra
+
bắt thăm
:
To draw lots
+
cunaxa
:
trận chiến Cunaxa (năm 401 trước Công nguyên) khi Artaxerxes II đánh bại em trai - người định cướp ngôi