--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khó
:
hard; difficult; delicaterất khóvery difficult particular; arduouscô ta ăn uống rất khóShe is particular about her foods
+
kho
:
store; warehouse; depository; depotngười thủ khostoreman; storekeeper
+
pin
:
cell; batteryđèn pinflashlight
+
chỏ
:
Xem cùi chỏ
+
chõ
:
Steamer (for steaming sticky rice)nghe hơi nồi chõto believe in hearsay