bằng không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng không+
- Otherwise, [or] else
- Biết thì làm, bằng không thì phải hỏi
If one knows how, one can do it, otherwise one must ask
- Biết thì làm, bằng không thì phải hỏi
- It's a mere waste of efforts; it's just labour lost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng không"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bằng không":
buồng không bỗng không bâng khuâng bằng không
Lượt xem: 558