bằng lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng lòng+ adj
- Satisfied, content, agreeable
- bằng lòng cho ai mượn sách
to be agreeable to lend someone a book, to agree to lend someone a book
- không bằng lòng với những thành tích đã đạt được
not satisfied with the achievements recorded
- bằng mặt mà chẳng bằng lòng
to be agreeable only in appearance
- bằng lòng cho ai mượn sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bằng lòng":
buông lỏng bông lông bóng loáng bằng lòng bảng lảng - Những từ có chứa "bằng lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 745