bế quan tỏa cảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bế quan tỏa cảng+
- (Chính sách bế quan tỏa cảng) The closed-door policy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bế quan tỏa cảng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bế quan tỏa cảng":
bế quan tỏa cảng bế quan toả cảng - Những từ có chứa "bế quan tỏa cảng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 770