bệ kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệ kiến+ verb
- To attend an audience given by the sovereign
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệ kiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bệ kiến":
bưu kiện biểu kiến bệ kiến - Những từ có chứa "bệ kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 565