--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bệ hạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bệ hạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệ hạ
Your browser does not support the audio element.
+ pronoun
Your Majesty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệ hạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bệ hạ"
:
bù hao
bờ hè
bồi hồi
bộ hộ
bộ hạ
bỏ hóa
bệ hạ
bẻ họe
bầy hầy
bay hơi
more...
Lượt xem: 744
Từ vừa tra
+
bệ hạ
:
Your Majesty
+
rỉ răng
:
(thông tục) Wisper a word, breathe a word
+
rân rát
:
(địa phương) Numerous and well - offHọ hàng rân rátTo have numerous and well - off relatives
+
phồm phàm
:
như nhồm nhoàm
+
diclofenac sodium
:
thuốc nonsteroidal chống đau cho viêm khớp cột sống, viêm khớp xương và viêm khớp dạng thấp