bệnh hoạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệnh hoạn+ noun
- Illness, sickliness
- bị bệnh hoạn giày vò
tormented by illness
- bị bệnh hoạn giày vò
+ adj
- Diseased, unhealthy, sickly
- tình cảm bệnh hoạn
sickly sentiments
- tình cảm bệnh hoạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệnh hoạn"
- Những từ có chứa "bệnh hoạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 774