bỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỉ+ verb
- To slight, to despise
- những điều ham muốn ấy thật đáng bỉ
such desires are despicable indeed
- bỉ mặt ai
to put a slight on someone, to slight someone
- những điều ham muốn ấy thật đáng bỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỉ"
Lượt xem: 358