--

bị động

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị động

+ adj  

  • Passive, on the defensive
    • đối phó một cách bị động
      to deal passively with
    • chuyển từ thế bị động sang thế chủ động
      to switch over from the defensive to the offensive
    • dạng bị động
      the passive voice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị động"
Lượt xem: 725