--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rượu lậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rượu lậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rượu lậu
+
Illegal wine
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
bị động
:
Passive, on the defensiveđối phó một cách bị độngto deal passively withchuyển từ thế bị động sang thế chủ độngto switch over from the defensive to the offensivedạng bị độngthe passive voice
+
rượu lậu
:
Illegal wine
+
bưởi đường
:
Sweet polemo
+
ăn thua
:
To play for the vanity of winningchơi cờ để giải trí, không cốt ăn thuato play chess for amusement, not for the vanity of winning