bị sị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bị sị+ adj
- Down in the mouth, sagging with dissatisfaction
- mặt mày bị sị
to be down in the mouth, to wear a long face
- mặt mày bị sị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bị sị"
Lượt xem: 598