--

bịt mắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịt mắt

+  

  • Blindfold
  • Fool, cheat
    • Trò bịt mắt bắt dê
      Blind-man's-buff
Lượt xem: 557