phẫn chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẫn chí+
- Be bitterly disappointed,be angered by disappointment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẫn chí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phẫn chí":
phân chi phân chia phẫn chí phèn chua phiên chế phiên chúa - Những từ có chứa "phẫn chí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 556