--

sắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc

+ noun  

  • royal honour-conferring diploma
  • temple's exercising charm
  • colour
  • (như) sắc đẹp, dấu sắc

+ verb  

  • to extract, to simmer, to lead down

+ adj  

  • sharp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắc"
Lượt xem: 507