bọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bọ+ noun
- Dad, papa
- Insect
- giết bọ cho chó
to rid a dog of insects
- giết bọ cho chó
- Maggot
- mắm có bọ
the pickled fish is full of maggots
- mắm có bọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bọ"
Lượt xem: 344