--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ bễ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ bễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ bễ
Your browser does not support the audio element.
+
như bỏ bê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ bễ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ bễ"
:
bửu bối
bừa bãi
bứ bự
búp bê
bùa bả
bời bời
bờ bụi
bồi bổ
bồi bếp
bộ ba
more...
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
bỏ bễ
:
như bỏ bê
+
bình quân
:
Averagethu nhập bình quânthe average incomebình quân mỗi hecta thu hoạch mười tấn thócon an average, the per ha yield is ten tons of paddychủ nghĩa bình quânegalitarism
+
cong queo
:
Twisted, crooked, windingcây cong queoa twisted treeđường núi cong queoa winding mountain track
+
khí nhạc
:
Instrumental music
+
mù
:
blind; eyeless ; sightlessmèo mù vớ cá ránthe devil looks after his own