bỏ sót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ sót+
- Omit, miss out
- Bỏ sót một dòng
To miss out a line
- Bỏ sót một dòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ sót"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bỏ sót":
bọc sắt bỏ sót bò sát bo siết - Những từ có chứa "bỏ sót" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
survival caret imperfection indefectibility indefectible gap flaw peccable omission castaway more...
Lượt xem: 636