--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ không
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ không
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ không
Your browser does not support the audio element.
+
Idle, unused
Đất bỏ không
Idle land
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
bỏ không
:
Idle, unusedĐất bỏ khôngIdle land
+
biệt thị
:
Hold in high (special) regards
+
dần dà
:
Step by step, graduallyDần dà làm quen với công việc mớiTo become step by step familiar with one's new jobDần dà họ trở thành thân với nhauGradually they became good friends
+
chế giễu
:
To ridiculeca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũsatirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society
+
filcher
:
kẻ cắp, kẻ móc túi