chế giễu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chế giễu+ verb
- To ridicule
- ca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ
satirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society
- ca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế giễu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chế giễu":
che giấu chế giễu - Những từ có chứa "chế giễu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 680