--

bố phòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố phòng

+ verb  

  • To take defence measures
    • bố phòng cẩn mật
      to take stringent defence measures
    • xây dựng công sự bố phòng
      to build defence works
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố phòng"
Lượt xem: 855