--

bốc hoả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốc hoả

+  

  • To get hot in the face, to get hot in the head (theo quan niệm đông y)

+ khẩu ngữ  

  • To flash out (in anger)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốc hoả"
Lượt xem: 482