bốc hoả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốc hoả+
- To get hot in the face, to get hot in the head (theo quan niệm đông y)
+ khẩu ngữ
- To flash out (in anger)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốc hoả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bốc hoả":
bốc hơi bốc hoả bác học - Những từ có chứa "bốc hoả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 488