--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồ kếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồ kếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ kếp
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Australian locust
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
bồ kếp
:
Australian locust
+
quá hạn
:
In excess of the time limit, overdueMượn sách quá hạn mà chưa trảTo keep a borrowed book in excess of the time limit; to keep a book overdue
+
bách bộ
:
to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk
+
gấm vóc
:
brocade and glossy flowered satin, silk and satinĂn mặc toàn gấm vócTo be dressed all in silks and satins
+
phụ hoàng
:
King-father