bồi đắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi đắp+ verb
- To consolidate, to reinforce, to raise the level of
- bồi đắp chân đê
to consolidate the foot of a dyke
- phù sa bồi đắp cho cánh đồng
silt has raised the level of the field
- bồi đắp chân đê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi đắp"
Lượt xem: 692