bỗng nhiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỗng nhiên+ adv
- Unexpectedly, all of a sudden
- đang nắng, bỗng nhiên trời tối sầm
it was shining when all of a sudden the sky darkened
- đang nắng, bỗng nhiên trời tối sầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỗng nhiên"
- Những từ có chứa "bỗng nhiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
natural naturally naturalistic nature surprise sufferance coruscation clean-burning wonder happen more...
Lượt xem: 668