--

khum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khum

+  

  • Curved,bent, arched, convex
    • Chiếc ô này dáng rất khum
      This umbrella has a very convex shape
  • khum khum (láy, ý giảm)
    • Mui thuyền khum khum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khum"
Lượt xem: 544