--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộ lông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộ lông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ lông
Your browser does not support the audio element.
+
Coat, fur, plumage, feathers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ lông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bộ lông"
:
bộ lòng
bộ lông
bỏ lửng
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
bộ lông
:
Coat, fur, plumage, feathers
+
lửa rơm
:
Straw fire; (b) suddden short blaze
+
bắt cóc
:
To kidnap, to hijackbắt cóc trẻ em để tống tiềnto kidnap childrens for a ransombắt cóc máy bayto hijack a plane
+
bổ nhào
:
To dive, to rush headlong, to plunge headlongngã bổ nhàoto fall down headlongmáy bay bổ nhào ném bomthe plane dived and dropped its bombsmọi người bổ nhào đi tìm nóeverybody rushed off headlong to look for him
+
sổ vàng
:
Golden book