bội nhiễm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bội nhiễm+
- (y) surinfection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bội nhiễm"
- Những từ có chứa "bội nhiễm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 554