--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bột nhão
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bột nhão
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bột nhão
Your browser does not support the audio element.
+
Pastry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bột nhão"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bột nhão"
:
bột nhão
bát nháo
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
bột nhão
:
Pastry
+
bứ cổ
:
(thông tục) Be satieted [up to the neck] with food
+
buông trôi
:
To let driftlãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việcif the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail
+
conformal projection
:
phép chiếu bảo giác.
+
contact dermatitis
:
(y học) viêm da tiếp xúc.