lạnh nhạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạnh nhạt+ adj
- frigid; frosty
- câu trả lời lạnh nhạt
frosty answer
- câu trả lời lạnh nhạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạnh nhạt"
- Những từ có chứa "lạnh nhạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 572