--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bờ thửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bờ thửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bờ thửa
Your browser does not support the audio element.
+
Field dam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờ thửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bờ thửa"
:
bờ thửa
bê tha
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
bờ thửa
:
Field dam
+
rát rạt
:
xem rát (láy)
+
kẻo
:
If not, or else, otherwiseBát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngonThe bowl of soup is steaming hot, eat it at once otherwise it will get cold and less tastier
+
hạng người
:
kind of man; sort of personcô ta là hạng người nào?What sort of person is she?
+
thất truyền
:
lost