--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rát rạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rát rạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rát rạt
+
xem rát (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rát rạt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rát rạt"
:
rát rạt
rát ruột
rút rát
rút ruột
rứt ruột
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
rát rạt
:
xem rát (láy)
+
chạm trán
:
To meet face to face, to facehai lực lượng đối địch chạm trán nhauthe two opposing forces met face to facecuộc chạm trán bất ngờa surprise encounter
+
chập choạng
:
Half-light, twilighttrời vừa chập choạng tốiit was twilightánh sáng chập choạng của hoàng hônthe half-light of dusk
+
thầy ký
:
clerk
+
giao phối
:
(sinh học) Copulate.